Bộ [, ] U+808C
肌 jī,
jì
- (Danh) Thịt. ◇Hán Thư 漢書: Giới Chi Thôi cát cơ dĩ tồn quân 介之推割肌以存君 (Bính Cát truyện 丙吉傳) Giới Chi Thôi xẻo thịt mình cứu sống vua.
- (Danh) Da. ◇Tống Ngọc 宋玉: Cơ như bạch tuyết 肌如白雪 (Đăng đồ tử hảo sắc phú 登徒子好色賦) Da như tuyết trắng.
- (Danh) § Xem cơ nhục 肌肉.
1. [冰肌玉骨] băng cơ ngọc cốt
2. [肌骨] cơ cốt
3. [肌肉] cơ nhục
4. [肌膚] cơ phu
5. [肌體] cơ thể
6. [面黃肌瘦] diện hoàng cơ sấu