Bộ [, ] U+803D

dān
  1. (Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như: đam các trì hoãn.
  2. (Động) Mê đắm. ◎Như: đam nịch trầm mê, đắm đuối, đam miện hi hí ham mê vui chơi.
  3. (Hình) Tai to và thõng xuống.
  4. (Hình) Vui thích.

1. [耽誤] đam ngộ