Bộ [, ] U+8017
耗 hào,
máo,
mào
- (Động) Giảm, bớt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Kim bách tính tao nạn, hộ khẩu háo thiểu, nhi huyện quan lại chức sở trí thượng phồn 今百姓遭難, 戶口耗少, 而縣官吏職所置尚繁 (Quang Vũ đế kỉ hạ 光武帝紀下) Nay trăm họ gặp nạn, hộ khẩu giảm bớt, mà quan huyện chức lại đặt ra nhiều quá.
- (Động) Tiêu phí. ◎Như: háo phí ngân tiền 耗費銀錢 tiêu phí tiền bạc.
- (Động) Rơi rụng, linh lạc.
- (Động) Tổn hại.
- (Động) Kéo dài, dây dưa. ◎Như: háo thì gian 耗時間 kéo dài thời gian.
- (Danh) Họa loạn, tai họa. ◇Nguyên điển chương 元典章: Lưỡng Quảng giá kỉ niên bị thảo tặc tác háo, bách tính thất tán liễu 兩廣這幾年被草賊作耗, 百姓失散了 (Hộ bộ thập 戶部十, Tô thuế 租稅) Lưỡng Quảng vào mấy năm đó bị giặc cỏ gây ra tai họa, nhân dân thất tán.
- (Danh) Chỉ con chuột (phương ngôn). § Gọi tắt của háo tử 耗子.
- (Danh) Tin tức, âm tín. ◎Như: âm háo 音耗 tăm hơi. § Ta quen đọc là hao. ◇Nguyễn Du 阮攸: Cố hương đệ muội âm hao tuyệt, Bất kiến bình an nhất chỉ thư 故鄉弟妹音耗絶, 不見平安一紙書 (Sơn cư mạn hứng 山居漫興) Em trai em gái ở nơi quê nhà, bấy lâu bặt hắn tin tức, Không nhận được lá thư nào nói cho biết có bình yên hay không? § Quách Tấn dịch thơ: Em xa nhà cách bao năm tháng, Không một hàng thư gởi gắm tình.
- Một âm là mạo. (Hình) Đần độn, u ám, tăm tối.
- Lại một âm là mao. (Động) Hết, khánh tận.
1. [音耗] âm hao
2. [耗子] háo tử
3. [耗資] háo tư
4. [消耗] tiêu hao