Bộ [, ] U+8004
耄 mào
- (Hình) Già cả, lớn tuổi. ◇Lễ Kí 禮記: Bát thập, cửu thập viết mạo 八十, 九十曰耄 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Tám mươi, chín mươi gọi là mạo.
- (Hình) Hôn loạn. ◇Quốc ngữ 國學: Nhĩ lão mạo hĩ, hà tri? 爾老耄矣, 何知 (Chu ngữ hạ 周語下) Ngươi già cả mê loạn rồi, biết gì?
- (Hình) Suy nhược, mỏi mệt.