Bộ [, ] U+7FDF
翟 dí,
zhái
- (Danh) Lông đuôi chim trĩ.
- (Danh) Lông đuôi chim trĩ dùng để múa thời xưa. ◇Thi Kinh 詩經: Tả thủ chấp thược, Hữu thủ chấp địch 左手執籥, 右手執翟 (Bội phong 邶風, Giản hề 簡兮) Tay trái cầm ống sáo, Tay phải cầm lông đuôi chim trĩ.
- (Danh) Dân tộc ở bắc Trung Quốc ngày xưa. § Thông địch 狄.
- Một âm là trạch. (Danh) Họ Trạch.