Bộ [, ] U+7F72
署 shǔ
- (Danh) Sở quan (nơi quan lại làm việc). ◎Như: quan thự 官署, công thự 公署.
- (Danh) Cơ quan của chính phủ.
- (Danh) Họ Thự.
- (Động) Xếp đặt, an bài, bố trí. ◎Như: bộ thự 部署 đặt ra từng bộ.
- (Động) Ghi chữ, kí. ◎Như: thự danh 署名 kí tên, hiệp định dĩ hoạch đắc thiêm thự 協定已獲得簽署 hiệp định đã được kí kết.
- (Động) Tạm thay, tạm nhận chức việc. ◎Như: thự lí 署理 tạm trị, tạm coi sóc công việc. ☆Tương tự: thự sự 署事, thự nhậm 署任.
1. [部署] bộ thự
2. [公署] công thự
3. [營署] doanh thự, dinh thự
4. [副署] phó thự
5. [簽署] thiêm thự