Bộ [, ] U+7F4C
罌
罂
yīng
(Danh) Bình phình giữa, miệng nhỏ bụng to. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Thất ngung nhất anh trữ giai uấn
室
隅
一
罌
貯
佳
醞
(Phiên Phiên
翩
翩
) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.
1.
[罌粟] anh túc