Bộ [, ] U+7E82
纂 zuǎn,
zuàn
- (Danh) Dây tơ đỏ, dây thao đỏ.
- (Danh) Hàng thêu màu. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phú nhân tắc xa dư ý toản cẩm 富人則車輿衣纂錦 (Tề tục 齊俗).
- (Danh) Búi tóc (phương ngôn). ◎Như: tha đầu thượng oản cá toản 她頭上綰個纂 trên đầu cô vấn một búi tóc.
- (Động) Biên tập, biên soạn. ◎Như: biên toản tự điển 編纂字典 biên soạn tự điển.
- (Động) Tụ họp, chiêu tập.
- (Động) Tu chỉnh, tu trị.
- (Động) Nối tiếp, kế thừa. § Thông toản 纘.
- (Động) Chửi rủa.