Bộ [, ] U+7E79
繹 绎
yì,
shì
- (Động) Kéo mối tơ.
- (Động) Tìm tòi manh mối, suy tìm. ◎Như: diễn dịch 演繹 suy diễn sự lí tới cùng.
- (Động) Trần thuật, bày dãi. ◇Lễ Kí 禮記: Các dịch kỉ chi chí dã 各繹己之志也 (Xạ nghĩa 射義) Mỗi người trình bày chí của mình.
- (Phó) Liền nối không ngừng. ◎Như: lạc dịch bất tuyệt 絡繹不絕 liền nối không dứt.