Bộ [, ] U+7E3E
績 绩
jī
- (Động) Đánh sợi, xe sợi. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nữ sự duy tích ma 女事惟績麻 (Hoàng Mai sơn thượng thôn 黃梅山上村) Việc đàn bà chỉ là xe sợi gai.
- (Danh) Công nghiệp, thành quả. ◎Như: công tích 功績 công cán, lao tích 勞績 công lao, khảo tích 考績 xét công các quan lại (để thăng thưởng). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Cửu sự Tào Tháo, đa lập công tích 久事曹操, 多立功績 (Đệ tứ thập bát hồi) Theo phò Tào Tháo đã lâu, lập được nhiều công trạng.
1. [敗績] bại tích
2. [功績] công tích
3. [戰績] chiến tích
4. [成績] thành tích