Bộ [, ] U+7D68
絨 绒
róng
- (Danh) Vải mịn.
- (Danh) Đồ dệt bằng lông thú. ◎Như: ti nhung y 絲絨衣 áo nhung.
- (Danh) Sợi tơ. ◎Như: nhung tuyến 絨線 sợi tơ bông. ◇Dương Cơ 楊基: Tiếu tước tàn nhung thóa bích song 笑嚼殘絨唾碧窗 (Mĩ nhân thích tú 美人刺繡) Cười nhấm sợ chỉ thừa phun qua song cửa biếc
1. [錦絨] cẩm nhung