Bộ [, ] U+7D39

shào, chāo
  1. (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◎Như: khắc thiệu cơ cừu nối được nghiệp của ông cha.
  2. (Động) Làm trung gian nối kết. ◎Như: thiệu giới . § Cũng như giới thiệu .
  3. (Danh) Họ Thiệu.

1. [介紹] giới thiệu