Bộ [, ] U+7D35

zhù
  1. (Danh) Sợi gai. § Cũng như trữ .
  2. (Danh) Vải dệt bằng sợi gai. ◎Như: bạch trữ vải gai trắng mịn dùng may làm áo mặc mùa hè.