Bộ [, ] U+7CE0

kāng
  1. (Danh) Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc. ◎Như: mễ khang .
  2. (Hình) Xốp, không dắn chắc, không tốt.

1. [糟糠] tao khang