Bộ [, ] U+7CD6

táng
  1. (Danh) Chất ngọt chế bằng lúa, mía, củ cải, v.v. ◎Như: giá đường đường mía.
  2. (Danh) Kẹo. ◎Như: hoa sanh đường kẹo lạc.
  3. (Hình) Làm bằng đường. ◎Như: đường thủy nước đường, đường y lớp bọc đường.
  4. (Hình) Ngọt. ◎Như: đường vị vị ngọt.

1. [冰糖] băng đường 2. [乳糖] nhũ đường