Bộ [, ] U+7CD6
糖 táng
- (Danh) Chất ngọt chế bằng lúa, mía, củ cải, v.v. ◎Như: giá đường 蔗糖 đường mía.
- (Danh) Kẹo. ◎Như: hoa sanh đường 花生糖 kẹo lạc.
- (Hình) Làm bằng đường. ◎Như: đường thủy 糖水 nước đường, đường y 糖衣 lớp bọc đường.
- (Hình) Ngọt. ◎Như: đường vị 糖味 vị ngọt.
1. [冰糖] băng đường
2. [乳糖] nhũ đường