Bộ [, ] U+7CD5
糕 gāo
- (Danh) Bánh (dùng bột gạo, bột mì, đậu ... quậy nước, trộn với trứng, đường, sữa ... nấu thành). ◇Nguyễn Du 阮攸: Mạch cao thổ cẩu nan vi thực 麥糕土狗難為食 (Hoàng Hà trở lạo 黄河阻潦) Bánh bột mạch, thịt dê thật khó ăn.
1. [蛋糕] đản cao
2. [糕點] cao điểm
3. [糟糕] tao cao