Bộ [, ] U+7C65

yuè
  1. (Danh) Tấm ván bằng tre, viết chữ rồi xóa đi được, trẻ con dùng để tập viết thời xưa.
  2. (Danh) Nhạc khí, giống cái sáo mà ngắn. § Thông dược .
  3. (Danh) Then khóa. § Thông thược .

1. [橐籥] thác thược