Bộ [, ] U+7C2B
簫 箫
xiāo,
xiǎo
- (Danh) Ống tiêu, tức là cái sáo thổi dọc. ◇Nguyễn Du 阮攸: Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn 簫鼓鼕鼕初出門 (Minh Giang chu phát 明江舟發) Tiếng tiêu, tiếng trống thùng thùng ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).
- (Danh) Cái đốc cung.
1. [吹簫] xuy tiêu