Bộ [, ] U+7BE6
篦
bì
,
pí
(Danh) Cái lược (dùng để chải tóc hoặc cài đầu trang sức). ◇Đỗ Phủ
杜
甫
:
Phát đoản bất thắng bề
髮
短
不
勝
篦
(Thủy túc khiển hứng
水
宿
遣
興
) Tóc ngắn không cài lược.
(Danh) § Xem
trúc bề
竹
篦
.
1.
[竹篦] trúc bề