Bộ [, ] U+7BE6

,
  1. (Danh) Cái lược (dùng để chải tóc hoặc cài đầu trang sức). ◇Đỗ Phủ : Phát đoản bất thắng bề (Thủy túc khiển hứng 宿) Tóc ngắn không cài lược.
  2. (Danh) § Xem trúc bề .

1. [竹篦] trúc bề