Bộ [, ] U+7AAA
窪 洼
wā
- (Danh) Chỗ trũng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Tị huyết hạ chú, lưu địa thượng thành oa 鼻血下注, 流地上成窪 (Hải công tử 海公子) Máu mũi đổ xuống, chảy trên đất thành vũng.
- (Hình) Trũng, lõm. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Phù Nam, tại Nhật Nam chi nam thất thiên lí, địa ti oa 扶南, 在日南之南七千里, 地卑窪 (Phù Nam truyện 扶南傳) Phù Nam, ở phía nam Nhật Nam bảy ngàn dặm, đất thấp trũng.
- (Phó) Sâu.
1. [坑坑窪窪] khanh khanh oa oa