Bộ [, ] U+7A84
窄
zhǎi
,
zé
(Hình) Chật, hẹp. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Trách trách tiểu chu nan quá Hạ
窄
窄
小
舟
難
過
夏
(Thương Ngô mộ vũ
蒼
梧
暮
雨
) Chiếc thuyền nhỏ chật khó qua đất Hạ.
1.
[逼窄] bức trách
2.
[迫窄] bách trách
3.
[狹窄] hiệp trách