Bộ [, ] U+7A84

zhǎi,
  1. (Hình) Chật, hẹp. ◇Nguyễn Du : Trách trách tiểu chu nan quá Hạ (Thương Ngô mộ vũ ) Chiếc thuyền nhỏ chật khó qua đất Hạ.

1. [逼窄] bức trách 2. [迫窄] bách trách 3. [狹窄] hiệp trách