Bộ [, ] U+7A39
稹
zhěn
,
zhēn
,
biān
(Động) Tụ tập thành bụi.
(Hình) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông
chẩn
縝
. ◎Như:
chẩn mật
稹
密
tỉ mỉ.