Bộ [, ] U+7A39

zhěn, zhēn, biān
  1. (Động) Tụ tập thành bụi.
  2. (Hình) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông chẩn . ◎Như: chẩn mật tỉ mỉ.