Bộ [, ] U+7A1F
稟 禀
bǐng,
bǐn,
lǐn
- (Động) Chịu, nhận, thừa thụ. ◎Như: bẩm lệnh 稟令 nhận lệnh. ◇Tả truyện 左傳: Tiên vương sở bẩm ư thiên địa, dĩ vị kì dân dã 先王所稟於天地, 以為其民也 (Chiêu Công nhị thập lục niên 昭公二十六年).
- (Động) Thưa, trình (kẻ dưới thưa việc với người trên). ◎Như: bẩm cáo 稟告 thưa trình.
- (Danh) Tính có được từ lúc mới sinh. ◎Như: thiên phú dị bẩm 天賦異稟 trời cho năng khiếu khác thường.
- Một âm là lẫm. (Danh) Kho lúa. § Thông lẫm 禀. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Kim lẫm vô kiến lương, nan dĩ trì cửu 今稟無見糧, 難以持久 (Lí Mật truyện 李密傳) Nay kho không có lương, khó mà giữ được lâu.
1. [稟白] bẩm bạch
2. [稟報] bẩm báo
3. [稟假] bẩm giả
4. [稟叩] bẩm khấu
5. [稟命] bẩm mệnh
6. [稟生] bẩm sanh, bẩm sinh
7. [稟性] bẩm tính
8. [稟受] bẩm thụ
9. [稟帖] bẩm thiếp
10. [呈稟] trình bẩm