Bộ [, ] U+79EB

shú, shù
  1. (Danh) Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu). ◇Nguyễn Trãi : Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.