Bộ [, ] U+7926
礦
矿
kuàng
(Danh) Quặng (vật chất tự nhiên lấy trong lòng đất). ◎Như:
môi quáng
煤
礦
than đá,
thiết quáng
鐵
礦
quặng sắt.
§ Ghi chú: Ta quen đọc là
khoáng
.
1.
[白鉛礦] bạch duyên khoáng