Bộ [, ] U+7926

kuàng
  1. (Danh) Quặng (vật chất tự nhiên lấy trong lòng đất). ◎Như: môi quáng than đá, thiết quáng quặng sắt.
  2. § Ghi chú: Ta quen đọc là khoáng.

1. [白鉛礦] bạch duyên khoáng