Bộ [, ] U+78D0
磐
pán
(Danh) Tảng đá lớn. ◎Như:
an như bàn thạch
安
如
磐
石
yên vững như tảng đá.
(Động) Bồi hồi, lưu liên không rời nhau được. § Thông
bàn
盤
.
1.
[磐礡] bàn bạc
2.
[磐石] bàn thạch