Bộ [, ] U+78CB
磋 cuō
- (Động) Mài, chà xát, làm cho nhẵn bóng. ◇Thi Kinh 詩經: Như thiết như tha, Như trác như ma 如切如磋, 如琢如磨 (Vệ phong 衛風, Kì úc 淇奧) (Việc học tập, tu thân) Như cắt như giũa, Như giồi như mài.
- (Động) Bàn bạc kĩ lưỡng, thương lượng. ◎Như: tha thương 磋商 thương thảo, thương lượng.
1. [切磋] thiết tha