Bộ [, ] U+78CA

lěi
  1. (Hình) Nhiều đá chồng chất. ◇Khuất Nguyên : Thải tam tú hề ư san gian, Thạch lỗi lỗi hề cát mạn mạn , (Cửu ca , San quỷ ) Hái cỏ chi hề trong khoảng núi, Đá chồng chất hề dây sắn tràn lan.
  2. (Hình) Cao lớn. ◇Hàn Dũ : Long lâu kiệt các lỗi ngôi cao (Kí mộng ) Lầu gác lớn cao ngất.
  3. (Tính, phó) § Xem lỗi lỗi .
  4. (Hình) § Xem lỗi lạc .
  5. (Hình) § Xem lỗi lỗi lạc lạc .

1. [塊磊] khối lỗi 2. [磊落] lỗi lạc 3. [磊磊] lỗi lỗi 4. [磊磊落落] lỗi lỗi lạc lạc