Bộ [, ] U+778D
瞍
sǒu
(Danh) Người mù. ◇Thi Kinh
詩
經
:
Đà cổ bồng bồng, Mông tẩu tấu công
鼉
鼓
逢
逢
,
矇
瞍
奏
公
(Đại nhã
大
雅
, Linh đài
靈
臺
) Tiếng trống bằng da kì đà thùng thùng, Người mù đang tấu khúc.
(Hình) Mù, mắt không có con ngươi.