Bộ [, ] U+777D
睽 kuí,
jì
- (Động) Ngang trái, khác biệt, xa lìa. § Cũng như khuê 暌.
- (Hình) Dáng trừng mắt, dương mắt. ◎Như: khuê khuê 睽睽 dáng nhìn trừng trừng, dương mắt.
- (Danh) Một quẻ trong Dịch Kinh 易經, tượng cho sự ngang trái, quai dị.
1. [眾目睽睽] chúng mục khuê khuê