Bộ [, ] U+7768
睨
nì
(Động) Nghé trông, liếc. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Văn bộ lí thanh, nghễ chi, kiến nhị nữ tự phòng trung xuất
聞
步
履
聲
,
睨
之
,
見
二
女
自
房
中
出
(Tiểu Tạ
小
謝
) Nghe tiếng giày bước, liếc mắt, thấy hai cô gái từ trong phòng đi ra.
1.
[睥睨] bễ nghễ