Bộ [, ] U+773A
眺
tiào
(Động) Nhìn ra xa. ◇Tô Mạn Thù
蘇
曼
殊
:
Xuất sơn môn thiếu vọng
出
山
門
眺
望
(Đoạn hồng linh nhạn kí
斷
鴻
零
雁
記
) Bước ra cổng chùa ngắm ra xa.
(Động) Liếc mắt.
1.
[憑眺] bằng thiếu