Bộ [, ] U+7729
眩
xuàn
,
huàn
,
juàn
(Hình) Hoa mắt. ◎Như:
đầu vựng mục huyễn
頭
暈
目
眩
chóng mặt hoa mắt.
(Động) Mê hoặc. ◎Như:
huyễn ư danh lợi
眩
於
名
利
mê hoặc vì danh lợi.
(Động) Chiếu sáng. § Thông
huyễn
炫
.