Bộ [, ] U+7704

miǎn
  1. (Động) Liếc, liếc nhìn. ◎Như: miện nghễ liếc nhìn, nghé trông.
  2. (Động) Phiếm chỉ nhìn, nhìn ra xa. ◇Đào Tiềm : Miện đình kha dĩ di nhan (Quy khứ lai từ ) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.