Bộ [, ] U+7704
眄
miǎn
(Động) Liếc, liếc nhìn. ◎Như:
miện nghễ
眄
睨
liếc nhìn, nghé trông.
(Động) Phiếm chỉ nhìn, nhìn ra xa. ◇Đào Tiềm
陶
潛
:
Miện đình kha dĩ di nhan
眄
庭
柯
以
怡
顏
(Quy khứ lai từ
歸
去
來
辭
) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.