Bộ [, ] U+7678

guǐ
  1. (Danh) Can Quý, can sau chót trong thiên can mười can.
  2. (Danh) § Xem thiên quý hay quý thủy .
  3. (Danh) Họ Quý.

1. [癸水] quý thủy 2. [天癸] thiên quý