Bộ [, ] U+766C
癬
癣
xuǎn
,
xiǎn
(Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh
法
華
經
:
Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển
饑
餓
羸
瘦
,
體
生
瘡
癬
(Tín giải phẩm đệ tứ
信
解
品
第
四
) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.
1.
[白癬] bạch tiển