Bộ [, ] U+7661
癡 痴
chī
- (Hình) Ngu đần, ngớ ngẩn. ◎Như: ngu si 愚癡 dốt nát ngớ ngẩn.
- (Hình) Mê mẩn, say đắm. ◎Như: si tâm 癡心 lòng say đắm, si tình 癡情 tình cảm luyến ái đắm say.
- (Danh) Người say mê, say đắm một thứ gì. ◎Như: tửu si 酒癡 người nghiện rượu, tình si 情癡 người si tình, thư si 書癡 người mê sách.
1. [白癡] bạch si
2. [狂癡] cuồng si
3. [癡心] si tâm