Bộ [, ] U+7620
瘠 jí,
zì
- (Hình) Gầy, yếu. ◇Nguyễn Du 阮攸: Chỉ hữu sấu tích vô sung phì 只有瘦瘠無充肥 (Phản chiêu hồn 反招魂) Chỉ có người gầy gò, không ai béo tốt.
- (Hình) Xấu, cằn cỗi (đất). ◎Như: bần tích 貧瘠 đất cằn cỗi.
- (Động) Tổn hại.
- (Danh) Thịt thối rữa. § Thông tích 胔.
1. [瘠弱] tích nhược