Bộ [, ] U+75FF
痿 wěi
- (Danh) Bệnh có một bộ phận trong cơ thể bị tê liệt, suy nhược, gân thịt mềm nhũn không cử động được.
- (Động) Suy vi, suy giảm. ◇Hà Điển 何典: Đãi liễu hảo nhất hồi, na trận phong dã nuy liễu, y cựu bình hòa thủy cảng 待了好一回, 那陣風也痿了, 依舊平和水港 (Đệ tam hồi) Đợi một hồi lâu, trận gió ấy thổi yếu đi, vũng sông phẳng lặng trở lại như cũ.
- (Động) § Dùng như nuy 萎.
1. [陰痿] âm nuy