Bộ [, ] U+75C7
症
症, 癥
zhèng
,
zhēng
(Danh) Bệnh, chứng. ◎Như:
đối chứng hạ dược
對
症
下
藥
tùy bệnh cho thuốc.
Giản thể của
癥
.
1.
[病症] bệnh chứng
2.
[急症] cấp chứng
3.
[症狀] chứng trạng