Bộ [, ] U+75AB
疫
yì
(Danh) Bệnh truyền nhiễm. ◎Như:
thử dịch
鼠
疫
dịch hạch.
(Danh) Chỉ
lệ quỷ
癘
鬼
. § Ngày xưa tin rằng ôn dịch là do quỷ thần tác quái.
1.
[瘟疫] ôn dịch
2.
[疫苗] dịch miêu
3.
[疫情] dịch tình
4.
[免疫] miễn dịch