Bộ [, ] U+7586
疆 jiāng,
qiáng,
jiàng
- (Danh) Ranh giới, biên giới, giới hạn của đất đai. ◎Như: cương giới 疆界 ranh giới.
- (Danh) Đất đai, quốc thổ. ◎Như: cương vực 疆域 lãnh thổ, dị cương 異疆 không cùng một đất nước.
- (Danh) Giới hạn, cực hạn. ◎Như: vạn thọ vô cương 萬壽無疆 tuổi thọ không cùng.
- (Danh) Họ Cương.
- (Động) Vạch cõi, định rõ bờ cõi. ◇Thi Kinh 詩經: Nãi cương nãi lí 迺疆迺理 (Đại nhã 大雅, Miên 綿) Bèn vạch ranh giới rộng, bèn chia khu vực nhỏ.
1. [邊疆] biên cương
2. [疆埸] cương dịch
3. [疆界] cương giới
4. [疆理] cương lí
5. [疆土] cương thổ
6. [疆場] cương trường
7. [疆域] cương vực
8. [疆宇] cương vũ
9. [海疆] hải cương
10. [列土分疆] liệt thổ phân cương
11. [分疆] phân cương