Bộ [, ] U+7530
田 tián
- (Danh) Ruộng. ◎Như: điền địa 田地 ruộng đất, ruộng nương, qua điền bất nạp lí, lí hạ bất chỉnh quan 瓜田不納履, 李下不整冠 ở ruộng dưa đừng xỏ giày (người ta ngờ là trộm dưa), ở dưới cây mận chớ sửa lại mũ (người ta ngờ là hái mận).
- (Danh) Mỏ (dải đất có thể khai thác một tài nguyên). ◎Như: môi điền 煤田 mỏ than, diêm điền 鹽田 mỏ muối.
- (Danh) Trống lớn.
- (Danh) Họ Điền.
- (Động) Làm ruộng, canh tác, trồng trọt. § Thông điền 佃. ◇Hán Thư 漢書: Lệnh dân đắc điền chi 令民得田 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Khiến dân được trồng trọt.
- (Động) Đi săn. § Thông điền 畋. ◎Như: điền liệp 田獵 săn bắn.
1. [丹田] đan điền
2. [田田] điền điền
3. [田徑] điền kinh, điền kính
4. [薄田] bạc điền
5. [耕田] canh điền
6. [求田問舍] cầu điền vấn xá
7. [公田] công điền
8. [賑田] chẩn điền
9. [墾田] khẩn điền
10. [力田] lực điền
11. [福田] phúc điền
12. [井田] tỉnh điền
13. [籍田] tịch điền
14. [借田] tá điền
15. [心田] tâm điền