Bộ [, ] U+7522
產 产
chǎn
- (Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra. ◎Như: quáng sản 礦產, thổ sản 土產, hải sản 海產, đặc sản 特產.
- (Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như: tài sản 財產 tiền của, bất động sản 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
- (Danh) Họ Sản.
- (Động) Sinh, đẻ. ◎Như: sản tử 產子 sinh con, sản noãn 產卵 đẻ trứng.
- (Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như: xuất sản 出產 chế tạo ra.
1. [動產] động sản
2. [敗產] bại sản
3. [不動產] bất động sản
4. [半產] bán sản
5. [共產] cộng sản
6. [公產] công sản
7. [家產] gia sản
8. [傾家敗產] khuynh gia bại sản
9. [破產] phá sản
10. [分產] phân sản
11. [副產品] phó sản phẩm
12. [生產] sanh sản, sinh sản