Bộ [, ] U+751C
甜 tián
- (Hình) Ngọt. ◎Như: giá tây qua chân điềm 這西瓜真甜 trái dưa hấu này ngọt thật.
- (Hình) Tốt đẹp. ◎Như: điềm ngôn mật ngữ 甜言蜜語 lời ngon tiếng ngọt.
- (Phó) Say, ngon. ◎Như: tha thụy đắc ngận điềm 她睡得很甜 nó ngủ rất say.
1. [甜睡] điềm thụy
2. [甜絲絲] điềm ti ti