Bộ [, ] U+751C

tián
  1. (Hình) Ngọt. ◎Như: giá tây qua chân điềm 西 trái dưa hấu này ngọt thật.
  2. (Hình) Tốt đẹp. ◎Như: điềm ngôn mật ngữ lời ngon tiếng ngọt.
  3. (Phó) Say, ngon. ◎Như: tha thụy đắc ngận điềm nó ngủ rất say.

1. [甜睡] điềm thụy 2. [甜絲絲] điềm ti ti