Bộ [, ] U+74E0
瓠 hù,
hú,
huò,
gū
- (Danh) Bầu. § Một giống dây như dưa có quả dài như quả bầu, lúc lớn ăn hết ruột, còn vỏ dùng làm cái lọ đựng nước được. Xem thêm: hồ lô 葫蘆.
- (Danh) Họ Hồ.
- Một âm là hoạch. (Hình) § Xem hoạch lạc 瓠落.
1. [瓠肥] hồ phì
2. [瓠落] hoạch lạc