Bộ [, ] U+74E0

, , huò,
  1. (Danh) Bầu. § Một giống dây như dưa có quả dài như quả bầu, lúc lớn ăn hết ruột, còn vỏ dùng làm cái lọ đựng nước được. Xem thêm: hồ lô .
  2. (Danh) Họ Hồ.
  3. Một âm là hoạch. (Hình) § Xem hoạch lạc .

1. [瓠肥] hồ phì 2. [瓠落] hoạch lạc