Bộ [, ] U+74A8
璨
càn
(Danh) Ngọc đẹp.
(Hình)
Xán xán
璨
璨
sáng sủa, tươi sáng, quang minh.
(Hình) § Xem
thôi xán
璀
璨
.
1.
[璀璨] thôi xán