Bộ [, ] U+745C
瑜 yú
- (Danh) Ngọc đẹp. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hoài cẩn ác du hề 懷瑾握瑜兮 (Cửu chương 九章, Hoài sa 懷沙) Ôm ngọc cẩn cầm ngọc du hề.
- (Danh) Vẻ sáng đẹp của ngọc. ◎Như: hà du bất yểm 瑕瑜不掩 tì vết không che lấp vẻ đẹp của ngọc, ý nói sự vật tuy có khuyết điểm nhưng không làm suy tổn giá trị của toàn thể.
- (Danh) § Xem du già 瑜伽.
1. [瑜伽] du già