Bộ [, ] U+73E0
珠 zhū
- (Danh) Ngọc trai. § Thường gọi là trân châu 珍珠 hoặc chân châu 真珠.
- (Danh) Lượng từ: hạt, viên, giọt (những vật có hình hạt tròn). ◎Như: niệm châu 念珠 tràng hạt, nhãn châu 眼珠 con ngươi.
1. [蚌珠] bạng châu
2. [真珠] chân châu
3. [珠寶] châu bảo
4. [珠還] châu hoàn
5. [珠還合浦] châu hoàn hợp phố
6. [珠淚] châu lệ
7. [珠簾] châu liêm
8. [珠聯璧合] châu liên bích hợp
9. [珠母] châu mẫu
10. [珠玉] châu ngọc
11. [珠胎] châu thai
12. [掌珠] chưởng châu
13. [掌上明珠] chưởng thượng minh châu
14. [照乘珠] chiếu thừa châu
15. [孕珠] dựng châu
16. [老蚌生珠] lão bạng sinh châu
17. [數珠] sổ châu
18. [珍珠] trân châu