Bộ [, ] U+7368
獨 独
dú
- (Hình) Lẻ loi, cô đơn. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Kim bộc bất hạnh tảo thất phụ mẫu, vô huynh đệ chi thân, độc thân cô lập 今僕不幸早失父母, 無兄弟之親, 獨身孤立 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書).
- (Hình) Riêng mình, riêng biệt. ◇Cố Viêm Vũ 顧炎武: Thụ mệnh tùng bách độc, Bất cải thanh thanh tư 受命松柏獨, 不改青青姿 (Tặng Lâm xử sĩ cổ độ 贈林處士古度).
- (Phó) Chỉ, duy. ◇Chu Lập Ba 周立波: Biệt nhân lai đắc, độc nhĩ lai bất đắc 別人來得; 獨你來不得 (Bộc xuân tú 卜春秀).
- (Phó) Một mình. ◎Như: độc tấu 獨奏.
- (Phó) Chuyên đoán, chỉ làm theo ý riêng. ◎Như: độc tài 獨裁 một người hoặc một nhóm ít người nắm hết quyền định đoạt. § Cũng như chuyên chế 專制, trái với dân chủ 民主. ◇Trang Tử 莊子: Vệ quân, kì niên tráng, kì hành độc. Khinh dụng kì quốc, nhi bất kiến kì quá; khinh dụng dân tử 衛君, 其年壯, 其行獨. 輕用其國, 而不見其過; 輕用民死 (Nhân gian thế 人間世) Vua nước Vệ, đương tuổi tráng niên, hành vi độc đoán, coi thường việc nước, không thấy lỗi của mình, coi nhẹ mạng dân.
- (Phó) Há, chẳng lẽ. § Cũng như khởi 豈, nan đạo 難道. ◇Phùng Mộng Long 馮夢龍: Nhữ vi huyện lệnh, độc bất văn thiên tử hiếu xuất liệp hồ? 汝為縣令, 獨不聞天子好出獵乎? (Trí nang bổ 智囊補, Ngữ trí 語智, Trung mưu lệnh 中牟令).
- (Phó) Vẫn còn. § Cũng như hoàn 還, y nhiên 依然. ◇Giang Tổng 江總: Bắc phong thượng tê mã, Nam quan độc bất quy 北風尚嘶馬, 南冠獨不歸 (Ngộ Trường An sứ kí Bùi thượng thư 遇長安使寄裴尚書).
- (Phó) Sắp, sắp sửa. § Cũng như tương 將. Thường dùng trong câu nghi vấn. ◇Trang Tử 莊子: Tiên sanh độc hà dĩ thuyết ngô quân hồ? 先生獨何以說吾君乎? (Từ vô quỷ 徐無鬼).
- (Danh) Con độc, giống con vượn mà to.
- (Danh) Người già không có con cháu. ◇Sử Kí 史記: Tuất quan quả, tồn cô độc 恤鰥寡, 存孤獨 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳) Giúp đỡ người góa bụa, chăm xóc kẻ già không có con cháu.
- (Danh) Người không có vợ.
- (Danh) Họ Độc.
1. [獨立] độc lập
2. [獨往] độc vãng
3. [單獨] đơn độc
4. [孤獨] cô độc
5. [唯我獨尊] duy ngã độc tôn